TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóa tự động

Khóa tự động

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khóa tự động

close end

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

automatic lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khóa tự động

Autolock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selbsttätige Ausgleichssperren. Sie bewirken, dass der Drehzahlausgleich, z.B. zwischen den Antriebsrädern einer Achse, selbsttätig gesperrt wird.

Khóa vi sai tự động. Khóa này giúp sự cân bằng tốc độ quay thí dụ giữa các bánh xe chủ động trên một cầu được khóa tự động.

Bei selbstsperrenden Achsgetrieben verwendet man LS-Öle (limited-slip), die durch Begrenzen des Schlupfes die automatische Sperrwirkung zwischen den druckbeaufschlagten Reiblamellen unterstützen.

Ở bộ vi sai giới hạn trượt dầu LS (limited slip) được sử dụng. Dầu này hỗ trợ chức năng khóa tự động giữa các đĩa ma sát khi chịu áp suất bằng việc giới hạn độ trượt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autolock /nt/TV/

[EN] automatic lock

[VI] khóa tự động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

close end

Khóa tự động