TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không định hướng

không định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không định hướng

nonaligned

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non oriented

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besondere magnetische Eigenschaften für nicht kornorientiertes Blech oder Band

Có từ tính đặc biệt đối với thép tấm hoặc thép dải băng có cấu trúc hạt không định hướng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Disperionskräfte sind ungerichtete Anziehungskräfte.

:: Lực phân tán là những lực hút không định hướng.

Der orientierungsfreie Körper zerlegt den Lichtstrahl nicht,erscheint also dunkel.

Một vật thể không định hướng sẽ không chia tách tia sáng,.do đó sẽ hiện chỗ tối.

Der Werkstoffabtrag ist durch zahllose ungerichtete Bearbeitungsspuren sichtbar.

Việc bào mòn vật liệu có thể được nhìn thấy thông qua vô số vết gia công không định hướng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non oriented

không định hướng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonaligned

không định hướng