TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

B Ausschleusen von Stoffen aus der Zelle (Exozytose)

B Thải các chất không dùng ra khỏi tế bào (Exocytosis)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umgebungsdruck in bar (nicht bei Acetylen)

Áp suất môi trường chung quanh (không dùng cho khí acetylen)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Freies Biegen

Uốn không dùng dưỡng uốn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5 Nicht belegt

5 không dùng

6 Nicht belegt

6 không dùng