Việt
khăng khăng
không nhượng bộ
không thỏa hiệp
không nhân nhượng
Đức
stur
kompromisslos
stur /(Adj.) (ugs. emotional abwertend)/
khăng khăng; không nhượng bộ;
kompromisslos /(Adj.)/
không thỏa hiệp; không nhân nhượng; không nhượng bộ;