Việt
Khả năng đàn hồi
khả năng giãn nở
Anh
elastic recovery
spring power
shrink-swell potential
Đức
Ausdehnungsvermögen
Ausdehnungsvermögen /das/
khả năng giãn nở; khả năng đàn hồi (Expansions- vermögen);
khả năng đàn hồi
Với đất: Chất lượng đất xác định bằng sự thay đổi khối lượng của nó trong các điều kiện độ ẩm khác nhau; bị ảnh hưởng lớn nhất là do số lượng đất sét có mặt trong đất.