Việt
Khả năng đúc được
Tính đúc
Anh
Castability
mouldability n.
Đức
Gießbarkeit
:: Vergießbare flüssige Werkstoffe.
:: Vật liệu lỏng có khả năng đúc được.
[EN] castability
[VI] Tính đúc, khả năng đúc được
[VI] Khả năng đúc được
[EN] Castability