Việt
Khối lượng được treo
Anh
sprung mass
sprung mass or weight
sprung mass or weight n.
Đức
gefederte Masse
Gefederte Massen, ungefederte Massen
Khối lượng được treo, khối lượng không được treo.
Beim Kraftfahrzeug unterscheidet man gefederte Massen (Karosserie mit Beladung) und ungefederte Massen (Räder mit Trommel- bzw. Scheibenbremsen, Anteile der Radaufhängung).
Ở xe cơ giới, người ta phân biệt khối lượng được treo (thân vỏ xe với tải) và khối lượng không được treo (bánh xe với bộ phanh trống hay phanh đĩa, các chi tiết của hệ thống treo bánh xe).
sprung mass or weight /xây dựng/
khối lượng được treo
[EN] sprung mass
[VI] Khối lượng được treo