Việt
khe ngắm
khe nhìn
cửa sổ để nhìn
khe quan sát.
Đức
Sehschlitz
Sehluke
Sehschlitz /m -es, -e/
khe ngắm, khe nhìn; -
Sehluke /f =, -n/
cửa sổ để nhìn, khe ngắm, khe nhìn, khe quan sát.