TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoản tiền khấu trừ

Khoản tiền khấu trừ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoản tiền khấu trừ

Retention moneys

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

khoản tiền khấu trừ

Nachlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachlass /der; -es, -e u. ...lasse/

(Kaufmannsspr ) khoản tiền giảm bớt; khoản tiền khấu trừ; khoản giảm giá;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khoản tiền khấu trừ

Khoản tiền khấu trừ

Retention moneys (retention sum)