TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách đánh lửa

Khoảng cách đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Động cơ nhiều xi lanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khoảng cách đánh lửa

ignition interval

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Multi-cylinder engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sparking distance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoảng cách đánh lửa

Zündabstand

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mehrzylindermotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Funkenlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündabstand.

Khoảng cách đánh lửa.

Zündabstand:

Khoảng cách đánh lửa:

Je mehr Zylinder, desto kleiner wird der Zündab­ stand.

Càng nhiều xi lanh thì khoảng cách đánh lửa càng ngắn.

Der Zündabstand setzt sich zusammen aus Schließwinkel a und Öffnungswinkel b.

Khoảng cách đánh lửa bao gồm góc đóng điện α và góc ngắt điện β

Zündfolge und Zündabstand bei Mehrzylindermotoren (Bild 1)

Thứ tự đánh lửa và khoảng cách đánh lửa ở những động cơ nhiều xi lanh (Hình 1)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkenlänge /f/KT_ĐIỆN/

[EN] sparking distance

[VI] khoảng cách đánh lửa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündabstand

[EN] ignition interval

[VI] Khoảng cách đánh lửa

Mehrzylindermotor,Zündabstand

[EN] Multi-cylinder engine, ignition interval

[VI] Động cơ nhiều xi lanh, khoảng cách đánh lửa