TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoang động cơ

Khoang động cơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khoang động cơ

engine compartment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 engine bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khoang động cơ

Motorraum

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Maschinenabteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Plusverbindung (15) Motorraum

Nối dương (15) cho khoang động cơ

… unbefugtes Öffnen von Türen oder Hauben

Mở cửa hoặc nắp khoang động cơ trái phép,

Zuerst wird der Motorraum mit einem Kaltreiniger eingesprüht.

Đầu tiên khoang động cơ được phun chất tẩy lạnh.

Plusverbindung (61) im Leitungsstrang Motorraum

Nối dương (61) trong bó dây điện khoang động cơ

Nach der Motorwäsche sind der Motor und der Motorraum mit Druckluft abzublasen.

Sau khi rửa sạch, dùng không khí nén làm khô động cơ và khoang động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine bay /ô tô/

ngăn, khoang động cơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenabteilung /f/VT_THUỶ/

[EN] engine compartment

[VI] khoang động cơ (tàu thuỷ)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorraum

[EN] engine compartment

[VI] Khoang động cơ