Việt
Khoang động cơ
ngăn
Anh
engine compartment
engine bay
Đức
Motorraum
Maschinenabteilung
Plusverbindung (15) Motorraum
Nối dương (15) cho khoang động cơ
… unbefugtes Öffnen von Türen oder Hauben
Mở cửa hoặc nắp khoang động cơ trái phép,
Zuerst wird der Motorraum mit einem Kaltreiniger eingesprüht.
Đầu tiên khoang động cơ được phun chất tẩy lạnh.
Plusverbindung (61) im Leitungsstrang Motorraum
Nối dương (61) trong bó dây điện khoang động cơ
Nach der Motorwäsche sind der Motor und der Motorraum mit Druckluft abzublasen.
Sau khi rửa sạch, dùng không khí nén làm khô động cơ và khoang động cơ.
engine bay /ô tô/
ngăn, khoang động cơ
Maschinenabteilung /f/VT_THUỶ/
[EN] engine compartment
[VI] khoang động cơ (tàu thuỷ)
[VI] Khoang động cơ