TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuôn đùn

Khuôn đùn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn dập nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khuôn đùn

extrusion dies

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

extrusion die

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khuôn đùn

Extrusionswerkzeuge

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Extrusionswerkzeug

Khuôn đùn

453 Extrusionswerkzeuge

453 Khuôn đùn

11.4 Extrusionswerkzeuge

11.4 Khuôn đùn

Die Extrusionswerkzeuge teilt man ein in:

Có nhiều loại khuôn đùn:

459 Coextrusionswerkzeuge

459 Khuôn đùn liên hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extrusion die

khuôn đùn, khuôn dập nóng

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Extrusionswerkzeuge

[EN] extrusion dies

[VI] Khuôn đùn