TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Entformungsvorgang eines Dreiplattenwerkzeuges

 Quá trình tháo khuôn của khuôn ba mảnh

4. Erklären Sie die Entformung eines Dreiplattenwerkzeuges!

4. Hãy giải thích việc tháo khuôn của một khuôn ba mảnh!

3. Welche Aufgaben erfüllt die Schließeinheit einer Spritzgießmaschine?

3. Hệ thống đóng khuôn của máy đúc phun có những chức năng nào?

Die Schließeinheit einer Spritzgießmaschine erfüllt im Wesentlichen vier Aufgaben:

Hệ thống đóng khuôn của một máy đúc phun phải đáp ứng được bốn nhiệm vụ chủ yếu sauđây:

Bei der Formenherstellung werden die Trennkanten der beiden Hälften und die Fangleisten am seitlichen Rand der Form genau aufeinander abtouchiert.

Khi chế tạo khuôn, đường phân khuôn của hai nửa khuôn cũng như nẹp chặn dọc theo mép khuôn phải chạm chính xác lên nhau.