TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung cánh cửa sổ

Khung cánh cửa sổ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khung cánh cửa sổ

wing frame

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sash frame

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khung cánh cửa sổ

Flügelrahmen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Arbeit umfasst die Vorbereitung des Glasfalzes, die Lagerung der Scheibe und die Abdichtung der Glasscheibe im Flügelrahmen.

Công đoạn này bao gồmchuẩn bị rãnh lắp kính, đặt tấm kính và bít kín tấmkính trong khung cánh cửa sổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sash /xây dựng/

khung cánh cửa sổ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Flügelrahmen

[VI] Khung cánh cửa sổ

[EN] wing frame, sash frame