TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm soát chất lượng

Kiểm soát chất lượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kiểm soát chất lượng

QC

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quality control

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum BImSchG gibt es zahlreiche Verwaltungsvorschriften und Rechtsverordnungen, wie die Technische Anleitung zur Reinhaltung der Luft (TA-Luft), die die Genehmigung und Überwachung der Emissions- und Immissionswerte von Anlagen regelt.

Trong BImSchG có nhiều quy định hành chính và sắc lệnh như Chỉ dẫn kỹ thuật về kiểm soát chất lượng không khí (TA-Luft); chỉ dẫn này quy định việc cấp giấy phép và kiểm tra các trị số phát thải và tác động của phát thải của những nhà máy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um die Qualität auch zwischen den Zertifizierungsterminen zu überprüfen, werden jährlich betriebsinterne Überwachungsaudits durchgeführt.

Để kiểm soát chất lượng giữa các kỳ kiểm tra cấp chứng chỉ, việc kiểm tra nội bộ doanh nghiệp được thực hiện hằng năm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality control

kiểm soát chất lượng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

QC

Kiểm soát chất lượng