TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra chất lượng

kiểm tra chất lượng

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

định hướng chất lượng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kiểm tra chất lượng

quality control

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

QA

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quality inspection

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

quality audit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Quality control

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kiểm tra chất lượng

Qualitätskontrolle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Qualitätsprüfung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätslenkung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 55350-21 1982-05 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Zufallsgrößen und Wahrscheinlichkeitsverteilungen

Các khái niệm về chứng nhận kết quả kiểm tra chất lượng và chứng chỉ kiểm tra chất lượng DIN 55350-21 1982-05 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Qualitätsprüfung eines Kunststoffteiles

Kiểm tra chất lượng một chi tiết nhựa

:: Besonders geeignet bei der Qualitätskontrol-le von genauen Serienteilen.

:: Đặc biệt rất thích hợp khi kiểm tra chất lượng các bộ phận chính xác sản xuất hàng loạt.

Das Gusswerkstück wird sandgestrahlt und durchläuft bis zum Versand noch die Gütekontrolle.

Các chi tiết đúc được phun cát và trước khi xuất xưởng còn phải qua khâu kiểm tra chất lượng.

Am Fertigungsbeispiel eines Kraftfahrzeugteiles (Bild 2) wird die Auswertung und Dokumentation der Qualitätskontrolle dargestellt.

Hình 2 là thí dụ về cách đánh giá và lập tài liệu kiểm tra chất lượng cho một bộ phận ô tô.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätslenkung

[VI] kiểm tra chất lượng, định hướng chất lượng

[EN] Quality control

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality audit

kiểm tra chất lượng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Qualitätskontrolle

[EN] quality control

[VI] kiểm tra chất lượng

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätskontrolle

[EN] quality control

[VI] Kiểm tra chất lượng

Qualitätsprüfung

[EN] quality inspection

[VI] Kiểm tra chất lượng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

QA

Kiểm tra chất lượng

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

kiểm tra chất lượng

Quy trình áp dụng cho một tập hợp các mô-đun quang điện đã chọn liên quan đến việc áp dụng ứng suất điện, cơ hoặc nhiệt đã xác định theo cách thức và số lượng quy định. Kết quả kiểm tra phải tuân theo một danh sách các yêu cầu đã xác định.