TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra sản xuất

Kiểm tra sản xuất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Calip

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

kiểm tra sản xuất

production control

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauges

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

kiểm tra sản xuất

Produktionskontrolle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lehren

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fertigungsinspection

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 26 948: Kondensatableiter; Fertigungsprüfung und Prüfung der Funktionsmerkmale

DIN EN 26 948: Bẫy hơi; kiểm tra sản xuất và kiểm tra các chức năng

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Lehren,Fertigungsinspection

[EN] gauges

[VI] Calip, kiểm tra sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production control

kiểm tra sản xuất

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Produktionskontrolle

[VI] Kiểm tra sản xuất

[EN] production control