Verkrampfung /í =, -en/
chứng] co giật, kinh giật, chuột rút.
konvulsiv,konvulsivisch /a/
thuộc về] động kinh, co giật, kinh giật,
Spasmus /m =, -men/
chứng] co thắt, co giật, kinh giật, chuột rút.
verkrampft /a/
1. [do] co giật, kinh giật, chuột nít; 2. rát căng thẳng.
Krampf /m -(e)s,/
m -(e)s, Krämpfe [chúng] co giật, chuột rút, kinh giật, động kinh.