Việt
Làm luật
xây dựng luật
các cơ quan lập pháp
lập pháp
Anh
Law making
Đức
Legislatur
Legislatur /f =, -en/
1. các cơ quan lập pháp; 2. [sự] lập pháp, làm luật; pháp luật.
[VI] (n) Làm luật, xây dựng luật
[EN] (e.g. the ~ process in Viet Nam).