TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò bánh mì

lò bánh mì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưỏng bánh mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lò bánh mì

 bakery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò bánh mì

Brotbackerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Backstube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mund des Bäckers erstarrt mitten im Satz.

Miệng người chủ lò bánh mì há ra như cứng lại giữa chừng.

Der Bäcker setzt seine Strafpredigt fort, als wäre nichts geschehen-

Người chủ lò bánh mì tiếp tục la lối như chẳng có chuyện gì xảy ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The baker’s mouth halts in mid-sentence.

Miệng người chủ lò bánh mì há ra như cứng lại giữa chừng.

The baker continues his harangue as if nothing had happened.

Người chủ lò bánh mì tiếp tục la lối như chẳng có chuyện gì xảy ra.

At the bakery on Marktgasse, the thick-fingered baker puts dough in the oven and sings.

Trong lò bánh mì trên Marktgasse, ông chủ lò vừa hát vừa dung những ngón tay chuối mắn đẩy bột vào lò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backstube /die/

lò bánh mì; xưởng bánh mì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brotbackerei /f =, -en/

lò bánh mì, xưỏng bánh mì; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bakery /xây dựng/

lò bánh mì

 bakery

lò bánh mì