TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo hồi vị

Lò xo hồi vị

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lò xo hồi vị

return spring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

retun spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retun spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lò xo hồi vị

Rückholfeder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

4/2-Wegeventil mit Federrückstellung

Van dẫn hướng 4/2 dùng lò xo hồi vị

Die Rückstellfeder drückt den Arbeitskolben in die Ausgangslage.

Lò xo hồi vị đẩy piston công tác trở về vị trí ban đầu.

In Ruhestellung wird der Spritzverstellerkolben durch die Rückstell-feder in „Spätlage“ gehalten.

Ở vị trí nghỉ, piston hiệu chỉnh phun được giữ ở “vị trí trễ” qua lò xo hồi vị.

Die Rückführung in die Ruhelage erfolgt durch eine eingebaute Feder.

Khi xi lanh đến vị trí cuối và áp suất giảm, piston trở về vị trí ban đầu nhờ lò xo hồi vị.

Der Druck in der Arbeitskammer entweicht und der Arbeitskolben wird durch die Rückstellfeder in die Ausgangslage zurückgeschoben.

Áp suất trong khoang công tác thoát ra và piston công tác được đẩy về vị trí ban đầu bởi lò xo hồi vị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retun spring

lò xo hồi vị

 retun spring

lò xo hồi vị

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rückholfeder

[EN] return spring

[VI] Lò xo hồi vị