Việt
Lò xo màng
lò xo lá
Anh
diaphragm spring
Đức
Membranfeder
Ausglühen der Membranfeder
Làm cháy lò xo màng
der Anpresskraft der Membranfeder
Lực ép của lò xo màng
Einlaufen der Membranfederspitzen
Đỉnh lò xo màng co lại
… eine Membranfeder (Tellerfeder)
Một lò xo màng (lò xo đĩa)
Einscheiben-Membranfederkupplung
Ly hợp lò xo màng một đĩa
Membranfeder /f/CT_MÁY/
[EN] diaphragm spring
[VI] lò xo lá, lò xo màng
lò xo màng
diaphragm spring /ô tô/
Là bộ phận của hệ thống côn (ly hợp).
[VI] Lò xo màng