Việt
lòng suối
khe
lòng sông
Anh
river bed
river channel
Đức
Bachbett
Runse
Wasserbett
Wasserbett /n -(e)s, -en/
lòng sông, lòng suối; Wasser
Bachbett /das/
lòng suối;
Runse /die; -, -n (südd., österr., Schweiz.)/
lòng suối; khe;
river bed, river channel