TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Härte und Festigkeit der Mischkristall-Legierung sind wegen der Verspannung des Gitters durch die eingelagerten Legierungsbestandteile größer als die des Grundmetalls.

Do bị thành phần kim loại phụ chèn cứng trong lưới mạng tinh thể, nên độ cứng và độ bền của hợp kim dung dịch rắn thường cao hơn kim loại gốc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese werden je nach Applikationssystem als Pulver, Flächengebilde (Webs, Netze und Filme) oder als thermoverflüssigte Granulate benötigt.

Các chất này, tùy theo hệ phủ đắp, có dạng bột, dạng tấm rộng bản (tấm dệt, lưới mạng và màng phim) hoặc dạng hạt nhỏ có thể nóng chảy.