Härte und Festigkeit der Mischkristall-Legierung sind wegen der Verspannung des Gitters durch die eingelagerten Legierungsbestandteile größer als die des Grundmetalls. |
Do bị thành phần kim loại phụ chèn cứng trong lưới mạng tinh thể, nên độ cứng và độ bền của hợp kim dung dịch rắn thường cao hơn kim loại gốc. |
Diese werden je nach Applikationssystem als Pulver, Flächengebilde (Webs, Netze und Filme) oder als thermoverflüssigte Granulate benötigt. |
Các chất này, tùy theo hệ phủ đắp, có dạng bột, dạng tấm rộng bản (tấm dệt, lưới mạng và màng phim) hoặc dạng hạt nhỏ có thể nóng chảy. |