TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ bu lông

Lỗ bu lông

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lỗ bu lông

bolt hole

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stud hole

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 pinholes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolt hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ bu lông

Bolzenloch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Rad (Bild 2) besteht aus Felge und Radschüssel mit Mittelbohrung und Bolzenlöchern.

Bánh xe (Hình 2) gồm có vành và mâm bánh xe với lỗ khoan ở tâm và lỗ bu lông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinholes

lỗ bu lông

bolt hole

lỗ bu lông

 bolt hole /cơ khí & công trình/

lỗ bu lông

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bolzenloch

[EN] bolt hole, stud hole

[VI] Lỗ bu lông