TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ sâu răng

Lỗ sâu răng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lỗ sâu răng

Cavity

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Caries

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

lỗ sâu răng

Kavitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Innerhalb dieses Zahnbelags produzieren mehr als 500 verschiedene Bakterienarten unter anderem Enzyme zur Bildung von Milchsäure, die dann den Zahnschmelz angreift und Lochkorrosion verursacht.

Trên mảng bám cao răng xuất hiện hơn 500 loại vi khuẩn khác nhau. Chúng sản sinh enzyme để tạo ra lactic acid. Acid này phá hủy men răng và gây ra lỗ sâu răng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kavitat /die; -, -en/

(Zahnmed ) lỗ sâu răng;

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Caries

lỗ sâu răng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cavity

Lỗ sâu răng