Việt
Lỗ sâu răng
Anh
Cavity
Caries
Đức
Kavitat
Innerhalb dieses Zahnbelags produzieren mehr als 500 verschiedene Bakterienarten unter anderem Enzyme zur Bildung von Milchsäure, die dann den Zahnschmelz angreift und Lochkorrosion verursacht.
Trên mảng bám cao răng xuất hiện hơn 500 loại vi khuẩn khác nhau. Chúng sản sinh enzyme để tạo ra lactic acid. Acid này phá hủy men răng và gây ra lỗ sâu răng.
Kavitat /die; -, -en/
(Zahnmed ) lỗ sâu răng;
lỗ sâu răng