TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phủ chống phản xạ

Lớp phủ chống phản xạ

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp phủ chống phản xạ

antireflective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 antireflective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antireflection coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp phủ chống phản xạ

Antireflexbelag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antireflexionsüberzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflektionsabschirmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflektionsbeschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflexmindernde Beschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antireflexbelag /m/SỨ_TT, V_THÔNG/

[EN] antireflection coating

[VI] lớp phủ chống phản xạ

Antireflexionsüberzug /m/Q_HỌC/

[EN] antireflection coating

[VI] lớp phủ chống phản xạ

Reflektionsabschirmung /f/DHV_TRỤ/

[EN] antireflection coating

[VI] lớp phủ chống phản xạ

Reflektionsbeschichtung /f/DHV_TRỤ/

[EN] antireflection coating

[VI] lớp phủ chống phản xạ

reflexmindernde Beschichtung /f/V_THÔNG/

[EN] antireflective coating

[VI] lớp phủ chống phản xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antireflective coating

lớp phủ chống phản xạ

 antireflective coating /hóa học & vật liệu/

lớp phủ chống phản xạ

 antireflective coating /điện lạnh/

lớp phủ chống phản xạ

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Lớp phủ chống phản xạ

Lớp phủ mỏng của vật liệu được phủ lên bề mặt để giảm phản xạ ánh sáng và tăng khả năng truyền ánh sáng.