Antireflexbelag /m/SỨ_TT, V_THÔNG/
[EN] antireflection coating
[VI] lớp phủ chống phản xạ
Antireflexionsüberzug /m/Q_HỌC/
[EN] antireflection coating
[VI] lớp phủ chống phản xạ
Reflektionsabschirmung /f/DHV_TRỤ/
[EN] antireflection coating
[VI] lớp phủ chống phản xạ
Reflektionsbeschichtung /f/DHV_TRỤ/
[EN] antireflection coating
[VI] lớp phủ chống phản xạ
reflexmindernde Beschichtung /f/V_THÔNG/
[EN] antireflective coating
[VI] lớp phủ chống phản xạ