Việt
Lớp san bằng
Anh
Levelling course
base course
floating coat
leveling course
Pháp
Couche de régulation
base course /cơ khí & công trình/
lớp san bằng
floating coat /cơ khí & công trình/
leveling course /cơ khí & công trình/
base course, floating coat, leveling course
[EN] Levelling course
[VI] Lớp san bằng
[FR] Couche de régulation
[VI] Lớp rải trên mặt đường cũ để làm bằng, bù vênh trước khi làm lớp mới.