TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp san bằng

Lớp san bằng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp san bằng

Levelling course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 base course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

lớp san bằng

Couche de régulation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base course /cơ khí & công trình/

lớp san bằng

 floating coat /cơ khí & công trình/

lớp san bằng

 leveling course /cơ khí & công trình/

lớp san bằng

 base course, floating coat, leveling course

lớp san bằng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp san bằng

[EN] Levelling course

[VI] Lớp san bằng

[FR] Couche de régulation

[VI] Lớp rải trên mặt đường cũ để làm bằng, bù vênh trước khi làm lớp mới.