Việt
lời chào
thư ngắn viết trên bưu ảnh
Anh
salutation
Đức
Begrüßung
Gruß
Empfehlung
Kartengruß
Kartengruß /der/
lời chào; thư ngắn viết trên bưu ảnh;
Begrüßung /f =, -en/
lời chào; lời chào mừng, lôi chúc mừng, diễn văn chúc mừng, chúc từ; [sự chào mùng, chào; [sự, cuộc] nghênh đón, tiếp rước; festliche - [sự] làm lễ ăn mừng, khánh ha
Gruß m, Empfehlung f, Begrüßung f