Việt
Lực gió
Anh
wind/aerodynamic force
wind force
Đức
Windkraft
Kräfte in Richtung der Querachse: Fliehkraft, Windkraft, Seitenführungskraft.
Các lực theo trục ngang: lực ly tâm, lực gió, lực bám ngang.
Greifen an einem rollenden Fahrzeug Störkräfte (Windkraft, Fliehkraft) an, so stellt sich ein Schräglaufwinkel ein, und die in den Aufstandsflächen der Reifen wirkenden Seitenkräfte stehen im Gleichgewicht mit den Störkräften.
Lực nhiễu (lực gió, lực ly tâm) tác động vào xe đang chuyển động sẽ tạo ra một góc lệch ngang, và lực ngang tác động vào mặt tiếp xúc lốp xe cân bằng với lực nhiễu.
Greift an einem rollenden Fahrzeug eine seitlich wirkende Kraft an (z.B. Windkraft, Fliehkraft), so bewirkt das in allen vier Aufstandsflächen der Reifen Seitenführungskräfte.
Khi có một lực ngang (thí dụ như lực gió, lực ly tâm) tác động vào xe đang chuyển động, thì cả 4 bánh xe tại diện tích tiếp xúc với mặt đường đều chịu lực bám ngang.
lực gió
[EN] wind/aerodynamic force
[VI] Lực gió