Việt
Lực kẹp
lực cặp chặt
lực giữ chặt
lực Kẹp
Anh
clamping forces
clamping force
clamp force
Holding force
Đức
Spannkräfte
Spannkraft
Zuhaltekraft
Berechnungen zum Hebelgesetz, Wirkungsgrad und Spannkraft:
Tính toán lực đòn bẩy, hiệu suất và lực kẹp:
Zu berechnen sind der Durchmesser des Zylinders, wenn die erforderliche Spannkraft Fi = 4 kN betragen muss.
Hãy tính đường kính của xi lanh khi lực kẹp yêu cầ'u là F1 = 4 kN.
Die Schließkraft wird für jedes Werkzeug berechnet und auch für jedes Werkzeug neu eingestellt.
Lực kẹp khuôn được tính riêng cho mỗi khuôn và cũng được điều chỉnh mới cho mỗi khuôn
Pressdruck = Zuhaltekraft der Presse : projizierte Fläche des Formteiles (N/cm2)
Áp suất ép = lực kẹp của máy ép: diện tích bề mặt quy chiếu của chi tiết (N/cm²)
v Der Kraftaufwand am Werkzeug soll möglichst klein sein.
Lực kẹp ở dụng cụ nhỏ nhất có thể.
[EN] clamp force
[VI] Lực kẹp, lực giữ chặt
Spannkraft /f/B_BÌ/
[EN] clamping force
[VI] lực kẹp, lực cặp chặt
lực kẹp
[VI] lực Kẹp (Tiện)
[EN] Holding force (turning)
[EN] clamping forces
[VI] Lực kẹp