TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lanthan

Lanthan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

La

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lanthan

Lanthanum

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

La

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

lanthan

Lanthan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die positive Platte (MH) besteht aus einer Metalllegierung eines Metallgemisches mit hohem Gehalt an Elementen der Gruppe der „Seltenen Erden“ (auch als Seltenerdmetalle bezeichnet), z.B. Lanthan, Cer und Neodym.

Tấm dương cực (MH) làm bằng hợp kim có hàm lượng cao các thành phần của nhóm “đất hiếm” (còn được gọi là kim loại đất hiếm), chẳng hạn như lanthan, ceri và neodymi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanthan /das; -[s] (Chemie)/

(Zeichen: La) lanthan; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Lanthanum,La

Lanthan, La