Việt
Lanthan
La
một nguyên tố hóa học
Anh
Lanthanum
Đức
Die positive Platte (MH) besteht aus einer Metalllegierung eines Metallgemisches mit hohem Gehalt an Elementen der Gruppe der „Seltenen Erden“ (auch als Seltenerdmetalle bezeichnet), z.B. Lanthan, Cer und Neodym.
Tấm dương cực (MH) làm bằng hợp kim có hàm lượng cao các thành phần của nhóm “đất hiếm” (còn được gọi là kim loại đất hiếm), chẳng hạn như lanthan, ceri và neodymi.
Lanthan /das; -[s] (Chemie)/
(Zeichen: La) lanthan; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Lanthanum,La
Lanthan, La