Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lithium /nt (Li)/HOÁ/
[EN] lithium (Li)
[VI] lithi, Li
Li /n (Lithium)/HOÁ/
[EN] Li (lithium)
[VI] lithi, Li
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lithium
[EN] Lithium
[VI] Lithi
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lithi
[DE] Lithium
[EN] lithium
[VI] Lithi
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
lithium
[DE] Lithium
[VI] Lithi
[FR] lithium