TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lithi

Lithi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Li

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lithi

lithium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Li

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lithi

Lithium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Li

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lithi

lithium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lithium-Polymer-Akkumulatoren.

Ắc quy lithi-polyme.

Lithiumseifenfett.

Mỡ xà phòng lithi.

Zustand der Lithium-Batterie

Tình trạng của pin lithi

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lithiumcarbonat

Lithi carbonat

Lithiumhydroxid

Lithi hydroxid

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lithium /nt (Li)/HOÁ/

[EN] lithium (Li)

[VI] lithi, Li

Li /n (Lithium)/HOÁ/

[EN] Li (lithium)

[VI] lithi, Li

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Lithium,Li

Lithi, Li

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lithium

[EN] Lithium

[VI] Lithi

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lithi

[DE] Lithium

[EN] lithium

[VI] Lithi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lithium

[DE] Lithium

[VI] Lithi

[FR] lithium