Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Die wichtigsten Ausstattungsmerkmale – neben den im Gentechnik- und Mikrobiologielabor erwähnten Geräten – sind eine Sicherheitswerkbank der Klasse 2 und ein Inversmikroskop. |
Các tính chất trang bị quan trọng nhất – ngoài các thiết bị đã đề cập trong kỹ thuật di truyền và phòng thí nghiệm vi sinh – thì tủ cấy an toàn (safety cabinet) loại 2 và một kính hiển vi đảo ngược (inverted microscope) là cần thiết. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Gruppierung (2 Physikalische Gefahren, 3 Gesundheitsgefahren, 4 Umweltgefahren) |
Phân loại (2 Các nguy hiểm vật lí, 3 Các nguy hiểm cho sức khỏe, 4 Các nguy hiểm cho môi trường) |
Kategorie 2: Stoffe, die als krebserzeugend für den Menschen angesehen werden sollten (z.B. aufgrund von Tierversuchen). |
Loại 2: Các chất nên được xem là những chất gây ung thư cho người (t.d. dựa vào thí nghiệm trên thú vật) |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Als Uni-Lackierung in ein oder zwei Schichten, als Metallic-Lackierung in zwei Schichten. |
Sơn thường với 1 hay 2 lớp, sơn kim loại 2 lớp. |