Việt
Loạn thần kinh
loạn tinh thần.
loạn tâm thần
Anh
Neurosis
neurosis
Đức
Neurose
Irresein
Psychose
psychotisch
psychotisch /(Adj.) (Psych., Med.)/
loạn thần kinh; loạn tâm thần (geistes-, gemüts krank);
neurosis /y học/
loạn thần kinh
Irresein /n -s/
chúng, bệnh] loạn thần kinh,
Psychose /f =, -n/
chứng, bệnh] loạn thần kinh, loạn tinh thần.
[VI] Loạn thần kinh [bệnh]
[DE] Neurose
[EN] Neurosis