TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loa phóng thanh

loa phóng thanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

loa phóng thanh

reproducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loudspeaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loa phóng thanh

Lautsprecher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Megaphon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flüstertüte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großlautsprecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großlautsprecher /m -s, =/

cái] loa phóng thanh, loa; Groß

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Megaphon /das; -s, -e/

loa phóng thanh;

Flüstertüte /die/

(đùa) loa phóng thanh (Megaphon);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reproducer, speaker

loa phóng thanh

Là thiết bị chuyển các tín hiệu điện thành âm thanh.

speaker

loa phóng thanh

 loudspeaker

loa phóng thanh

Bộ phận biến đổi năng lượng thành âm lượng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loa phóng thanh

Lautsprecher m loa tăng âm Egaphon n, Schalltrichter m