TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luận án tiến sĩ

Luận án tiến sĩ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luận án tiến sĩ

dissertation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

PhD thesis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inaugural dissertation

 
Từ điển triết học Kant

Đức

luận án tiến sĩ

Doktorarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inauguraldissertation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inaugurale dissertation

 
Từ điển triết học Kant

Doktorschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

luận án tiến sĩ

Thèse de doctorat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In diesem Jahr hat er nicht nur seine Doktorarbeit abgeschlossen, sondern außerdem einen Aufsatz über Photonen und einen weiteren über die Brownsche Bewegung geschrieben.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

Im Polytechnikum Zürich sitzen ein junger Mann und sein Mentor in einem kleinen Bibliotheksraum und erörtern in aller Ruhe die Doktorarbeit des jungen Mannes.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doktorarbeit /die/

luận án tiến sĩ (Disser tation);

Doktorschrift /die/

(selten) luận án tiến sĩ (Doktorarbeit);

Từ điển triết học Kant

Luận án Tiến sĩ [Đức: Inaugurale Dissertation; Anh: Inaugural Dissertation]

-> > Trước tác tiền-phê phán (các),

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inauguraldissertation /f =, -en/

luận án tiến sĩ; Inaugural

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luận án tiến sĩ

[DE] Doktorarbeit

[EN] dissertation, PhD thesis

[FR] Thèse de doctorat

[VI] Luận án tiến sĩ