TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật nhân quả

Luật nhân quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quan hệ nhân quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng nhân quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân quả tính.<BR>law of causality Luật nhân quả.<BR>principle of causality Nguyên lý nhân qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật nhân qủa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

luật nhân quả

law of cause and effect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 law of causality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

law of causality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

causality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

luật nhân quả

das Gesetz von Ursache und Wirkung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

causality

Quan hệ nhân quả, tác dụng nhân quả, luật nhân quả, nhân quả tính.< BR> law of causality Luật nhân quả.< BR> principle of causality Nguyên lý nhân qủa, luật nhân qủa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 law of causality

luật nhân quả

law of causality

luật nhân quả

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Luật nhân quả

[VI] Luật nhân quả

[DE] das Gesetz von Ursache und Wirkung

[EN] law of cause and effect