Việt
Luật thuế
theo luật thuế
theo luật thuế.
Anh
tax law
Đức
steuerrechtlich
Steuerrecht
Steuergesetz
Steu
Pháp
Droit fiscal
steuerrechtlich /a u adv/
thuộc] luật thuế, theo luật thuế.
Steuergesetz /das/
luật thuế;
Steu /.er recht, das/
steuerrechtlich /(Adj.)/
(thuộc) luật thuế; theo luật thuế;
[DE] Steuerrecht
[EN] tax law
[FR] Droit fiscal
[VI] Luật thuế