TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ly hợp một đĩa

Ly hợp một đĩa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

ly hợp một đĩa

single-disc clutch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 dry clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-plate clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-plate clutch n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

ly hợp một đĩa

Einscheibenkupplung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einscheibenkupplung mit hydraulischer Betätigung (Bild 3).

Bộ ly hợp một đĩa với dẫn động thủy lực (Hình 3).

z.B. in Einscheibenkupplungen, Zweischeibenkupplungen, Doppelkupplungen

Thí dụ: trong ly hợp một đĩa, ly hợp hai đĩa, ly hợp kép

Eine Zweischeibenkupplung kann bei gleich großer Anpresskraft und gleichen Belagdurchmessern ein doppelt so großes Drehmoment übertragen wie eine Einscheibenkupplung.

Ly hợp hai đĩa có thể truyền momen gấp hai lần ly hợp một đĩa với cùng lực ép và cùng đường kính bố ma sát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einscheibenkupplung

Bộ ly hợp một đĩa

Rutschkupplungen sind wie Einscheibenkupplungen oder Lamellenkupplungen aufgebaut und übertragen das Drehmoment kraftschlüssig über Reibbeläge.

Ly hợp ma sát được chế tạo như ly hợp một đĩa hoặc ly hợp lá mỏng và truyền momen xoắn bằng lực qua tấm(lớp) đệm ma sát.

Từ điển ô tô Anh-Việt

single-plate clutch n.

Ly hợp một đĩa (thường là loại khô)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry clutch /ô tô/

ly hợp một đĩa

 single-plate clutch /ô tô/

ly hợp một đĩa (thường là loại khô)

 single-plate clutch /ô tô/

ly hợp một đĩa (thường là loại khô)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einscheibenkupplung

[EN] single-disc clutch

[VI] Ly hợp một đĩa