Việt
Màn chống loá
Anh
Antiglare screen
glare shield
Đức
Blendschutz
Pháp
Écran antiéblouissant
Blendschutz /m/VTHK/
[EN] glare shield
[VI] màn chống loá (chống chói)
[EN] Antiglare screen
[VI] Màn chống loá
[FR] Écran antiéblouissant
[VI] Màn (thường bằng cây) để chống loá của pha xe chạy ngược chiều và để làm giảm bớt bụi.