TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy điện đồng bộ

Máy điện đồng bộ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy điện đồng bộ

Synchronous machine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-synchronous device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-synchronous repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selsyn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronous machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy điện đồng bộ

Synchronmaschine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 2a: Aufbau einer Synchronmaschine mit Innenläufer

Hình 2a: Cấu tạo máy điện đồng bộ với rotor chạy bên trong

Bild 2b: Aufbau einer Synchronmaschine mit Außenläufer

Hình 2b: Cấu tạo máy điện đồng bộ với rotor chạy bên ngoài

Synchrone Drehfeldmaschine (Synchronmaschine, Synchronmotor)

Máy điện cảm ứng đồng bộ (Máy điện đồng bộ, động cơ điện đồng bộ)

Vor- und Nachteile von Synchronmaschinen gegenüber Asynchronmaschinen

Ưu điểm và nhược điểm của máy điện đồng bộ so với máy điện không đồng bộ

Daher wird diese Bauart der Drehstrommaschine als Synchronmaschine (Synchronmotor) bezeichnet.

Vì vậy, loại máy điện ba pha này được gọi là máy điện đồng bộ (động cơ điện đồng bộ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchro

máy điện đồng bộ

synchronous machine

máy điện đồng bộ

 self-synchronous device, self-synchronous repeater, selsyn, synchro, synchronous machine

máy điện đồng bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchronmaschine /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] synchronous machine

[VI] máy điện đồng bộ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Synchronmaschine

[EN] Synchronous machine

[VI] Máy điện đồng bộ