Việt
Máy khoan đá
choòng khoan đá
búa khoan đá
Anh
rock borer
tapped valve drill
Rock breaker
hammer drill n.
rack boring machine
wall drill
stone drill
hammer drill
gadder
rock auger
rock drift
rock-drill
rock drill
Đức
Gesteinsbohrmaschine
Gesteinsbohrer
Pháp
Foreuse
Bohrmaschine, Steinbohrer, Rahmendübel, Schraubendreher, Bohrungen in Fugen vermeiden, evtl. nachbohren.
Máy khoan, máy khoan đá, mộng xoi khung, chìa vặn vít, tránh việc khoan ở khe, có thể khoan lại.
Richtwaage, Trageklötze, Gliedermaßstab, Schraubendreher, Akkuschrauber, Bohrmaschine, Steinbohrer, Dübel.
Ống thủy chuẩn, miếng chêm, thước xếp, chìa vặn vít, máy khoan chạy acquy, máy khoan, máy khoan đá, mộng xoi.
Gesteinsbohrer /m/XD/
[EN] rock borer, rock drill, tapped valve drill
[VI] máy khoan đá, choòng khoan đá, búa khoan đá
Gesteinsbohrer /m/THAN/
[EN] rock drill
Gesteinsbohrmaschine /die/
máy khoan đá;
máy khoan đá
gadder, hammer drill, rack boring machine, rock auger, rock borer, rock drift, rock-drill, stone drill, tapped valve drill, wall drill
[EN] Rock breaker
[VI] Máy khoan đá
[FR] Foreuse
[VI] Máy để khoan các lỗ trong đá, bê tông. Có các kiểu đập và xoay.