TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ly tâm lọc

Máy ly tâm lọc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy ly tâm lọc

Clarifier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

filtering centrifuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtering centrifuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy ly tâm lọc

Klär-separator

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Klär-Separator.

Máy ly tâm lọc.

Klär-Separatoren mit selbst entleerender Trommel.

Máy ly tâm lọc với trụ xoay tự tháo.

Bild 3: Klär-Separator für die Zellernte

Hình 3: Máy ly tâm lọc để thu hoạch tế bào

Tabelle 1: Anwendung von Separatoren in der Biotechnik

Bảng 1: Áp dụng máy ly tâm lọc trong kỹ thuật sinh học

Bild 1: Wirkprinzip eines Klär-Separators mit Düsentrommel

Hình 1: Nguyên tắc tác động của một máy ly tâm lọc với trục xoay có vòi phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filtering centrifuge

máy ly tâm lọc

 filtering centrifuge /xây dựng/

máy ly tâm lọc

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Klär-separator

[EN] Clarifier

[VI] Máy ly tâm lọc