TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy trộn bê tông

Máy trộn bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy khuấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy trộn bê tông

concrete mixer/gravity mixer

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

batch mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concrete mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concrete pug mill mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Conrete mixer

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

máy trộn bê tông

Betonmischmaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mischmaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betonmischer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betonmischmaschine /die/

máy trộn bê tông (Mischmaschine);

Mischmaschine /die (Bauw.)/

máy trộn; máy khuấy; máy trộn bê tông;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Máy trộn bê tông

Máy trộn bê tông (hình trống)

Conrete (drum) mixer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betonmischmaschine /f, -, -n/

máy trộn bê tông

Mischmaschine /f =, -n (kĩ thuật)/

máy trộn, máy khuấy, máy trộn bê tông; -

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Máy trộn bê tông

concrete mixer/gravity mixer

Máy trộn bê tông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonmischer /m/XD/

[EN] batch mixer, concrete mixer

[VI] máy trộn bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

concrete mixer/gravity mixer

Máy trộn bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch mixer

máy trộn bê tông

concrete pug mill mixer

máy trộn bê tông

cement mixer

máy trộn bê tông

concrete mixer

máy trộn bê tông

 batch plant

máy trộn bê tông

 batch mixer, batch plant, cement mixer, concrete mixer

máy trộn bê tông

 paver

máy trộn bê tông (lát đường)

 paver /cơ khí & công trình/

máy trộn bê tông (lát đường)

batch plant

máy trộn bê tông

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

concrete mixer/gravity mixer

Máy trộn bê tông