TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã số vật liệu

Mã số vật liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

số ký hiệu vật liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hợp kim dẻo từ nhôm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

mã số vật liệu

material number

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wrought aluminium alloys

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

material codes

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

mã số vật liệu

Werkstoffnummer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aluminium-Knetlegierungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Werkstoffnummern

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werkstoffnummern.

Mã số vật liệu.

v Werkstoffnummern z.B. 1.0037

Mã số vật liệu, thí dụ 1.0037

Sie erleichtern das Erfassen von Werkstoffen mit Anlagen der elektronischen Datenverarbeitung (EDV) z.B. S235JR (Kurznamen) – 1.0037 (Werkstoffnummer).

Tạo thuận lợi, dễ dàng trong việc nhận dạng các vật liệu thông qua hệ thống điện toán, thí dụ S235JR (tên tắt) và 1.0037 (mã số vật liệu).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werkstoffnummer

Mã số vật liệu

Werkstoffnummer oder Werkstoffkurzname

Mã số vật liệu hoặc tên tắt vật liệu

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aluminium-Knetlegierungen,Werkstoffnummern

[EN] Wrought aluminium alloys, material codes

[VI] Hợp kim dẻo từ nhôm, mã số vật liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoffnummer

[EN] material number

[VI] Mã số vật liệu, số ký hiệu vật liệu