TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mét vuông

mét vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mét vuông

square meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 centiare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centiare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

square metre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mét vuông

Quadratmeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf ihrer Membranoberfläche können diese Filter etwa 1011 – 1013 Keime pro Quadratmeter zurückhalten und liefern bei einem Druckabfall von 0,1 bar je nach Filtermaterial zwischen 120 bis 180 m3 Sterilluft je Quadratmeter und Stunde (Bild 2).

Trên bề mặt màng lọc, bộ lọc này có thể cản lại các loại vi trùng với số lượng khoảng 1011 - 1013 trên mỗi mét vuông - và khi giảm áp suất xuống 0,1 bar, tùy thuộc vào vật liệu lọc, thì cung cấp từ 120 đến 180 m3 không khí vô trùng cho mỗi mét vuông mỗi giờ (Hình 2).

Entsprechend dem Verwendungszweck und der benötigten Leistung lassen sich Membranmodule durch Parallel- und Reihenschaltung zu Crossflow-Filtrationsanlagen mit mehreren Hundert Quadratmeter Membranfläche ausbauen (Bild 3).

Phù hợp với mục đích sử dụng và công suất cần đạt được, lọc mô đun có thể được thiết kế song song hoặc liên kế thành một hệ thống lọc crossflow với vài trăm mét vuông diện tích màng lọc (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das gewählte Verfahren wird dabei von der Viskosität der Kunststoffmasse, der Auftragsmenge je m2 und dem zu erzielenden Ergebnis bestimmt.

Quy trình được chọn tùy thuộc vào độ nhớt của chất dẻo nguyên liệu, liều lượng cần cho mỗi mét vuông và kết quả mong muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadratmeter /der od. das/

(Zeichen: m 2 , früher auch: qm) mét vuông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quadratmeter /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] centiare, square meter (Mỹ), square metre (Anh)

[VI] mét vuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centiare, square meter /đo lường & điều khiển/

mét vuông

square meter /đo lường & điều khiển/

mét vuông (m2)

 square meter /xây dựng/

mét vuông (m2)

square meter

mét vuông

square meter

mét vuông (m2)