Việt
mét vuông
Anh
square meter
centiare
square metre
Đức
Quadratmeter
Auf ihrer Membranoberfläche können diese Filter etwa 1011 – 1013 Keime pro Quadratmeter zurückhalten und liefern bei einem Druckabfall von 0,1 bar je nach Filtermaterial zwischen 120 bis 180 m3 Sterilluft je Quadratmeter und Stunde (Bild 2).
Trên bề mặt màng lọc, bộ lọc này có thể cản lại các loại vi trùng với số lượng khoảng 1011 - 1013 trên mỗi mét vuông - và khi giảm áp suất xuống 0,1 bar, tùy thuộc vào vật liệu lọc, thì cung cấp từ 120 đến 180 m3 không khí vô trùng cho mỗi mét vuông mỗi giờ (Hình 2).
Entsprechend dem Verwendungszweck und der benötigten Leistung lassen sich Membranmodule durch Parallel- und Reihenschaltung zu Crossflow-Filtrationsanlagen mit mehreren Hundert Quadratmeter Membranfläche ausbauen (Bild 3).
Phù hợp với mục đích sử dụng và công suất cần đạt được, lọc mô đun có thể được thiết kế song song hoặc liên kế thành một hệ thống lọc crossflow với vài trăm mét vuông diện tích màng lọc (Hình 3).
Das gewählte Verfahren wird dabei von der Viskosität der Kunststoffmasse, der Auftragsmenge je m2 und dem zu erzielenden Ergebnis bestimmt.
Quy trình được chọn tùy thuộc vào độ nhớt của chất dẻo nguyên liệu, liều lượng cần cho mỗi mét vuông và kết quả mong muốn.
Quadratmeter /der od. das/
(Zeichen: m 2 , früher auch: qm) mét vuông;
Quadratmeter /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] centiare, square meter (Mỹ), square metre (Anh)
[VI] mét vuông
centiare, square meter /đo lường & điều khiển/
square meter /đo lường & điều khiển/
mét vuông (m2)
square meter /xây dựng/