Việt
Môn học bắt buộc
thành tích bắt buộc phải đạt
Anh
required subject
Đức
Pflichtfach
Pflichfach
Pflichtgegenstand
Obligatorium
Pháp
Sujet obligatoire
Pflichtfach /das/
môn học bắt buộc;
Pflichtgegenstand /der (österr.)/
Obligatorium /[obliga'to:rium], das; -s, ...ien (Schweiz.)/
môn học bắt buộc; thành tích bắt buộc phải đạt (Pflicht fach, -leistung);
Pflichfach /n -(e)s, -facher/
môn học bắt buộc; Pflich
[DE] Pflichtfach
[EN] required subject
[FR] Sujet obligatoire
[VI] Môn học bắt buộc