Stromdichte /f/ĐIỆN/
[EN] ampere density, current density
[VI] mật độ dòng điện
Stromdichte /f/L_KIM, V_LÝ/
[EN] current density
[VI] mật độ dòng điện
elektrische Stromdichte /f/ĐIỆN/
[EN] electric current density
[VI] mật độ dòng điện
Stromdichte /f/KT_ĐIỆN/
[EN] current density, current intensity
[VI] mật độ dòng điện, cường độ dòng điện