TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Phase ist daher von einer starken Stoffwechselaktivität geprägt, erkennbar an der Biosynthese der zelleigenen Proteine und anderer Biomoleküle.

Vì vậy ở pha này đánh dấu một hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ và được thấy rõ ở kết quả tổng hợp protein của tế bào cũng như của các phân tử sinh học khác.

Wegen der einfachen Konstruktion ohne bewegliche Teile sind die Bioreaktoranlagenkosten relativ niedrig und ein Sterilbetrieb ist gut möglich.

Do cấu trúc đơn giản, không có bộ phận di động nên chi phí hệ thống lò phản ứng sinh học này tương đối thấp và một hoạt động vô trùng hoàn toàn có thể thực hiện.