Diese Phase ist daher von einer starken Stoffwechselaktivität geprägt, erkennbar an der Biosynthese der zelleigenen Proteine und anderer Biomoleküle. |
Vì vậy ở pha này đánh dấu một hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ và được thấy rõ ở kết quả tổng hợp protein của tế bào cũng như của các phân tử sinh học khác. |
Wegen der einfachen Konstruktion ohne bewegliche Teile sind die Bioreaktoranlagenkosten relativ niedrig und ein Sterilbetrieb ist gut möglich. |
Do cấu trúc đơn giản, không có bộ phận di động nên chi phí hệ thống lò phản ứng sinh học này tương đối thấp và một hoạt động vô trùng hoàn toàn có thể thực hiện. |